Amor fati là một cụm từ tiếng Latin có nghĩa là “yêu số phận,” một ý tưởng bắt nguồn từ triết lý Khắc Kỷ cổ đại của Hy-La (Hy Lạp-La Mã). Khi phê phán Chủ Nghĩa Khắc Kỷ và phát triển cách hiểu của riêng mình về amor fati, Friedrich Nietzsche đã bàn luận một cách hùng hồn về sự biến đổi sâu sắc mà ý tưởng này có thể mang lại.
Amor fati là một cụm từ tiếng Latin có nghĩa là “yêu số phận.” Nói đơn giản, điều này có nghĩa là bất kỳ ai thực hành amor fati đều chấp nhận bất cứ điều gì xảy ra với họ. Dù là trúng xổ số, mất việc làm, hay mất một phần cơ thể, tất cả đều được đón nhận với tinh thần điềm tĩnh của amor fati.
Điều này có thể khiến ta nghĩ đến triết lý cổ đại Hy-La của Chủ Nghĩa Khắc Kỷ, bởi ý tưởng này có sự cộng hưởng sâu sắc với nhiều nguyên tắc cốt lõi của triết lý này.
Ví dụ, với học thuyết “phân đôi kiểm soát,” nhà triết học Khắc Kỷ Epictetus đề nghị chúng ta nên chỉ tập trung vào những gì mà chúng ta có thể tự kiểm soát và học cách chấp nhận những gì còn lại. Như ông đã khuyên trong cuốn The Art of Living (Nghệ Thuật Sống):
“Niềm hạnh phúc và tự do bắt đầu bằng việc hiểu rõ một nguyên tắc: một số điều nằm trong tầm kiểm soát của chúng ta, và một số điều thì không. Chỉ khi bạn đối mặt với quy luật cơ bản này và học cách phân biệt giữa điều bạn có thể và không thể kiểm soát, sự yên bình bên trong và hiệu quả bên ngoài mới trở thành khả thi.”
Thay vì chống lại những điều mà chúng ta không thể thay đổi, Epictetus gợi ý rằng chúng ta nên điều chỉnh tư duy của mình để chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có:
“Đừng mong mọi việc xảy ra theo cách bạn muốn, mà hãy mong rằng mọi thứ diễn ra đúng như chúng xảy ra.”
Trong cuốn Meditations (Suy ngẫm), nhà triết học Khắc Kỷ vĩ đại Marcus Aurelius mô tả một người hạnh phúc và đức hạnh bằng những từ ngữ tương tự:
“[Người ấy] yêu thương và chào đón bất cứ điều gì xảy ra với mình và bất cứ điều gì số phận mang đến.”
Những bài luận của Nietzsche về Amor Fati
Mặc dù ý tưởng được truyền tải qua cụm từ amor fati đã được thảo luận bởi các nhà Khắc Kỷ, chính cụm từ Latin này trở nên phổ biến nhờ vào việc sử dụng của triết gia người Đức Friedrich Nietzsche thế kỷ 19.
Trong tác phẩm The Gay Science (Khoa học vui vẻ) xuất bản năm 1882, Nietzsche viết:
“Tôi muốn học nhiều hơn và nhiều hơn nữa để thấy đẹp đẽ những gì là cần thiết trong sự việc; rồi tôi sẽ trở thành một trong những người khiến mọi thứ trở nên đẹp đẽ. Amor fati: hãy để điều đó là tình yêu của tôi từ nay trở đi! Tôi không muốn gây chiến với những gì là xấu xí. Tôi không muốn buộc tội; tôi thậm chí không muốn buộc tội những kẻ buộc tội. Nhìn đi nơi khác sẽ là sự phủ định duy nhất của tôi. Và tất cả, xét trên tổng thể: một ngày nào đó tôi muốn chỉ là một người nói ‘Có.’”
Sau đó, trong cuốn Ecce Homo xuất bản năm 1888, Nietzsche viết:
“Công thức của tôi về sự vĩ đại trong một con người là amor fati: rằng người đó không muốn điều gì khác biệt, không hướng về phía trước, không hướng về phía sau, không trong toàn bộ vĩnh hằng. Không chỉ đơn thuần chịu đựng những gì là cần thiết, càng không che giấu nó… mà yêu thương nó.”
Làm thế nào để chúng ta có thể chấp nhận những sự kiện khủng khiếp?
Phản ứng đầu tiên của chúng ta đối với amor fati có thể là tự hỏi làm thế nào ý tưởng này có thể áp dụng trong những tình huống khủng khiếp.
Chúng ta có thể dễ dàng nói “có” với thế giới khi thế giới nói “có” với chúng ta — nhưng còn những người sống trong đau đớn triền miên, hoặc đang mắc kẹt trong một khu vực chiến tranh thì sao? Họ có phải “yêu” số phận của mình không?
Điều quan trọng cần lưu ý là cả các nhà Khắc Kỷ lẫn Nietzsche đều không xem nhẹ hậu quả của amor fati. Đây không phải là một ý tưởng nảy sinh từ sự xa hoa; thực tế, đó là một ý tưởng được thiết kế để đối phó với những khó khăn.
Ba nhà Khắc Kỷ vĩ đại của La Mã — Seneca, Epictetus, và Marcus Aurelius — đều không có cuộc sống dễ dàng:
- Seneca (4 TCN – 65) là cố vấn cho Hoàng đế La Mã Nero, sau đó bị lưu đày và buộc phải tự tử.
- Epictetus (50 – 135) từng là một nô lệ trước khi được trả tự do.
- Marcus Aurelius (121 – 180) là Hoàng đế La Mã trong thời kỳ khủng hoảng liên miên, bao gồm chiến tranh và dịch bệnh, và hầu hết con cái của ông đều qua đời trước ông.
Nietzsche, trong khi đó, đã chịu đựng những nỗi đau to lớn trong suốt cuộc đời mình — đau đớn triền miên, bị từ chối, cô đơn, và bị cô lập là đặc điểm trong cuộc sống hàng ngày của ông.
Việc các triết gia này sống qua chiến tranh, sự nô dịch, đau đớn tột cùng, cái chết của những người thân yêu, nhưng vẫn ủng hộ amor fati là minh chứng cho niềm tin của họ vào sức mạnh của ý tưởng này.
Tuy nhiên, để thực sự hiểu tại sao các nhà Khắc Kỷ và Nietzsche khuyến khích amor fati, chúng ta phải xem xét bối cảnh của các hệ thống triết học rộng lớn hơn của họ.
Và khi làm như vậy, chúng ta sẽ thấy rằng những khái niệm về ý tưởng đầy thách thức này của họ thực sự khá khác nhau.
Sự khác biệt giữa cách hiểu về amor fati của các nhà Khắc Kỷ và Nietzsche
Mặc dù các nhà Khắc Kỷ và Nietzsche có vẻ đồng tình về amor fati, sự đồng tình này chỉ là bề nổi, bởi họ thực sự diễn giải một phần quan trọng của ý tưởng — số phận — theo cách hoàn toàn trái ngược.
Đối với các nhà Khắc Kỷ, vũ trụ được sắp xếp một cách có lý trí theo một sự quan phòng thần thánh. Khi chúng ta chấp nhận số phận theo những điều kiện này, chúng ta đang chấp nhận điều gì đó có mục đích và trật tự lý trí — một điều gì đó vượt ra khỏi chúng ta, điều gì đó khôn ngoan hơn, điều gì đó thần thánh.
Do đó, có một mức độ lạc quan trong việc chấp nhận số phận của các nhà Khắc Kỷ: cuối cùng, chúng ta nằm trong tay của Tự Nhiên được sắp xếp hợp lý, và chúng ta nên điều chỉnh các phán đoán của mình về những gì xảy ra với chúng ta theo đó.
Ngược lại, khái niệm về vũ trụ của Nietzsche bắt nguồn từ bức tranh Heraclitus về dòng chảy hỗn loạn vĩnh viễn: vũ trụ không có trật tự hoặc mục đích, nó hỗn loạn và vô nghĩa. Không có mục đích lớn lao nào để an ủi chúng ta: chỉ có dòng chảy hỗn loạn và biến động vô tận của sự tồn tại.
Việc chấp nhận số phận theo các điều kiện này là một đề xuất hoàn toàn khác: đối với Nietzsche, amor fati có nghĩa là thừa nhận sự vô nghĩa hỗn loạn của sự tồn tại, nhưng vẫn khẳng định nó.
Do đó Nietzsche bác bỏ sự lạc quan mang tính mục đích của Chủ Nghĩa Khắc Kỷ, và bằng cách làm như vậy, ông khiến ý tưởng amor fati trở nên đầy thách thức hơn nhiều.
Chúng ta không hòa giải bản thân với một mục đích lớn lao nào, “kế hoạch của Chúa,” hay những lời an ủi như “mọi thứ xảy ra đều có lý do.” Thay vào đó, Nietzsche yêu cầu chúng ta thừa nhận rằng mọi thứ xảy ra không vì lý do gì, rằng vũ trụ không có mục đích — và yêu cuộc sống của chúng ta bất chấp điều đó.
Cách các nhà Khắc Kỷ và Nietzsche đối diện với đau khổ
Sự khác biệt giữa cách hiểu của các nhà Khắc Kỷ và Nietzsche về amor fati thực sự nổi bật khi chúng ta xem xét cách mỗi người hòa giải ý tưởng “yêu số phận” với một sự kiện gây đau đớn đáng kể, chẳng hạn như cái chết sớm của một người thân yêu.
Các nhà Khắc Kỷ, chẳng hạn, sẽ nhắc nhở chúng ta rằng nỗi đau tinh thần mà chúng ta đang trải qua là kết quả của phán đoán của chúng ta về tình huống đó, chứ không phải tình huống đó tự nó gây ra. Chính niềm tin sai lầm, phi lý của chúng ta về sự kiện này, chứ không phải bản thân sự kiện, làm chúng ta đau khổ.
Do đó, việc giải thoát khỏi đau khổ có nghĩa là sửa chữa những niềm tin sai lầm, loại bỏ những đam mê phi lý, và nhìn nhận tình huống của chúng ta một cách lý trí và rõ ràng.
Trong bối cảnh của cái chết, điều này có nghĩa là nhận ra rằng tất cả chúng ta đều là một phần của Tự Nhiên được sắp xếp hợp lý của Chủ Nghĩa Khắc Kỷ, và rằng sự hữu hạn là điều không thể tránh khỏi.
Sự tồn tại, Epictetus nói với chúng ta, là một món quà tạm thời. Khi nói về vũ trụ, ông tuyên bố:
“Giờ bạn muốn tôi rời khỏi sự kiện này, vậy tôi đi, không cảm thấy gì ngoài lòng biết ơn vì đã được chia sẻ với bạn trong sự kiện này.”
Cuộc sống là một sự kiện, và giống như tất cả các sự kiện khác, nó phải đi đến hồi kết. Thời gian mà chúng ta được ban tặng, vì vậy, là một món quà từ vũ trụ mà chúng ta — và những người thân yêu của chúng ta, Epictetus cảnh báo — cuối cùng phải trả lại:
“Trong mọi hoàn cảnh, đừng bao giờ nói ‘Tôi đã mất một thứ gì đó’, mà chỉ nói rằng ‘Tôi đã trả lại nó.’ Một đứa con của bạn qua đời? Không, nó đã được trả lại. Vợ của bạn qua đời? Không, cô ấy đã được trả lại… Bạn thật ngu ngốc khi muốn con cái, vợ, hay bạn bè của bạn trở nên bất tử; điều đó đòi hỏi những quyền năng vượt quá bạn, và những món quà không thuộc về bạn để sở hữu hay trao tặng.”
Dĩ nhiên, việc áp dụng thái độ như vậy không phải là điều dễ dàng, và cần nhiều năm tư duy như một nhà Khắc Kỷ để thực thi sự kiểm soát lý trí như vậy đối với các phán đoán của chúng ta.
Nhưng, cuối cùng, cách tiếp cận của các nhà Khắc Kỷ đối với đau khổ đi theo lộ trình này: chúng ta nên lý trí điều chỉnh lại các phán đoán của mình cho đến khi sự đau khổ (phi lý) tan biến.
Amor fati đối với các nhà Khắc Kỷ có nghĩa là chấp nhận (và điều chỉnh các phán đoán của mình) với trật tự hợp lý của Tự Nhiên.
Nietzsche: Đau khổ đóng một vai trò không thể thiếu
Ngược lại, Nietzsche bác bỏ quan điểm lạc quan về mục đích luận của Chủ Nghĩa Khắc Kỷ. Trong một loạt bài giảng khi còn là một giáo sư trẻ về các triết gia tiền-Plato, Nietzsche đã thảo luận về cách bức tranh vũ trụ của Chủ Nghĩa Khắc Kỷ phát triển từ quan điểm của Heraclitus, và ông nhận xét một cách không mấy tích cực rằng:
“Các nhà Khắc Kỷ đã diễn giải lại [Heraclitus] một cách hời hợt, hạ thấp quan niệm mang tính thẩm mỹ của ông về trò chơi vũ trụ để biến nó thành một quan điểm thô thiển về các mục đích hữu dụng của thế giới, đặc biệt là những điều mang lại lợi ích cho loài người. Vật lý học của ông, trong tay họ, trở thành một sự lạc quan thô sơ.”
Trong tác phẩm Beyond Good and Evil (Bên Kia Thiện Ác) xuất bản năm 1886, Nietzsche mở rộng lời phê bình này bằng cách khẳng định rằng, trong khi các nhà Khắc Kỷ tuyên bố triết học của họ “theo tự nhiên,” họ trước hết đã thấm nhuần vào tự nhiên một mục đích luận lạc quan. Trong một đoạn văn dài đáng kể và sáng tỏ, ông viết:
“Vậy các ngươi muốn sống ‘theo tự nhiên’ ư? Ôi, những nhà Khắc Kỷ cao quý, thật là một sự lừa dối trong cụm từ này! Hãy hình dung một thứ như tự nhiên, hoang phí vô độ, thờ ơ vô độ, không mục đích, không quan tâm, không thương xót và không công lý, vừa màu mỡ vừa cằn cỗi và bất định cùng một lúc, hãy nghĩ đến chính sự thờ ơ như một sức mạnh — làm sao các ngươi có thể sống theo sự thờ ơ đó? Sống — chẳng phải đó là khao khát trở thành một thứ gì đó khác với tự nhiên này sao? Chẳng phải sống là đánh giá, là ưa thích, là bất công, là có giới hạn, là muốn trở nên khác biệt hay sao? Và giả sử mệnh lệnh ‘sống theo tự nhiên’ của các ngươi thực chất đồng nghĩa với ‘sống theo sự sống’ — vậy làm sao các ngươi có thể không làm thế? Tại sao phải biến những gì các ngươi vốn là và buộc phải là thành một nguyên tắc? — Nhưng thực ra, một điều gì đó hoàn toàn khác đang diễn ra: trong khi giả vờ vui sướng đọc bộ luật của các ngươi trong tự nhiên, các ngươi lại mong muốn điều ngược lại […] Sự kiêu hãnh của các ngươi muốn áp đặt và sáp nhập đạo đức và lý tưởng của các ngươi lên tự nhiên […] các ngươi yêu cầu rằng tự nhiên phải là ‘theo cách của Stoa – Khắc Kỷ’ và các ngươi muốn khiến mọi tồn tại phải tồn tại theo hình ảnh của các ngươi — như một sự vinh quang và phổ quát hóa vĩnh cửu của Chủ Nghĩa Khắc Kỷ! Vì tất cả tình yêu của các ngươi dành cho sự thật, các ngươi đã buộc bản thân mình trong một thời gian dài, một cách kiên trì, và với sự cứng nhắc đầy mê hoặc để có một cái nhìn sai lầm, cụ thể là cái nhìn Khắc Kỷ về tự nhiên, đến mức các ngươi không thể nhìn thấy nó theo cách nào khác nữa, — và một phần ngạo mạn thẳm sâu cuối cùng đem lại cho các ngươi hy vọng điên rồ rằng bởi vì các ngươi biết cách chuyên chế bản thân — Chủ Nghĩa Khắc Kỷ là sự chuyên chế bản thân —, tự nhiên cũng sẽ để cho mình bị chuyên chế như vậy.”
Nói cách khác, trong khi các nhà Khắc Kỷ tuyên bố sống “theo tự nhiên,” thực ra tất cả những gì họ có thể khẳng định là họ mong muốn vũ trụ tồn tại theo một cách nhất định, và họ sống như thể nó thực sự là như vậy.
Các nhà Khắc Kỷ không rút ra triết lý của mình từ Tự Nhiên; họ áp đặt triết lý của mình lên Tự Nhiên. Họ cho rằng tự nhiên được sắp xếp một cách có lý trí, rồi tuyên bố rằng chúng ta nên “hòa hợp với tự nhiên” bằng cách loại bỏ mọi điều phi lý khỏi bản thân mình.
Nietzsche cho rằng không chỉ niềm tin vào trật tự của vũ trụ là không có cơ sở, mà quan điểm của Chủ Nghĩa Khắc Kỷ còn quá vội vàng trong việc loại bỏ đau khổ. Trong các ghi chép của mình, ông viết:
“[Chủ Nghĩa Khắc Kỷ] đánh giá thấp giá trị của đau đớn […], giá trị của sự kích thích và đam mê.”
Trong khi các nhà Khắc Kỷ cố gắng loại bỏ chúng ta khỏi những nỗi đau “phi lý,” Nietzsche cho rằng một khi chúng ta gạt bỏ mục đích luận lạc quan của Chủ Nghĩa Khắc Kỷ, đau khổ có thể được nhìn nhận như một phản ứng chân thực và dễ hiểu đối với cuộc sống trong một thế giới không có trật tự hay mục đích.
Cách Nietzsche muốn chúng ta hòa giải với đau khổ trong amor fati không phải là coi đau khổ như một sai lầm có thể sửa chữa, mà là nhận ra rằng nó đóng một vai trò cần thiết và không thể thiếu trong một cuộc đời trọn vẹn.
Trên thực tế, sự vĩ đại không thể đạt được nếu không có đau khổ. Trong The Gay Science, Nietzsche viết:
“Hãy xem xét cuộc sống của những con người và dân tộc tốt nhất và hiệu quả nhất và tự hỏi liệu một cái cây muốn vươn tới một chiều cao kiêu hãnh có thể không trải qua thời tiết xấu và bão tố; liệu những bất hạnh và sự kháng cự bên ngoài, một số loại hận thù, đố kỵ, bướng bỉnh, nghi ngờ, sự cứng rắn, lòng tham, và bạo lực có không thuộc về các điều kiện thuận lợi mà nếu thiếu đi thì khó có sự phát triển lớn lao nào, kể cả của đức hạnh, có thể xảy ra.”
Suy ngẫm về vai trò của đau khổ trong cuộc đời mình, Nietzsche viết trong Nietzsche Contra Wagner:
“Về sự ốm yếu lâu dài của tôi, chẳng phải là tôi mắc nợ nó nhiều hơn là mắc nợ sức khỏe của mình sao? Tôi nợ nó một sức khỏe tốt hơn […] Tôi cũng nợ triết lý của mình với nó.”
Nếu có những điều trong cuộc sống mà chúng ta coi trọng, Nietzsche muốn chúng ta nhận ra rằng chúng ta không thể trân quý những điều đó mà không đồng thời trân quý mọi thứ đã mang chúng đến. Trong các ghi chép của mình, ông viết:
“Giả sử rằng chúng ta đã nói đồng ý với một khoảnh khắc duy nhất, thì chúng ta không chỉ nói đồng ý với chính bản thân mình, mà còn với toàn bộ sự tồn tại. Bởi không có gì tồn tại đơn độc, dù trong chúng ta hay trong mọi sự vật; và nếu tâm hồn chúng ta từng một lần rung động và vang vọng với một âm điệu hạnh phúc, thì toàn bộ vĩnh hằng đã cần thiết để mang lại khoảnh khắc duy nhất đó — và trong khoảnh khắc duy nhất khi chúng ta nói đồng ý, toàn bộ vĩnh hằng đã được ôm trọn, cứu rỗi, biện minh và khẳng định.”
Amor fati đối với Nietzsche có nghĩa là nhận ra sự liên kết của tất cả mọi thứ. Niềm hạnh phúc không tồn tại độc lập; sự vĩ đại không thể đạt được nếu không có đau khổ. Nếu chúng ta muốn khẳng định cuộc sống, chúng ta phải khẳng định tất cả — cả những khiếm khuyết và lỗi lầm. Trong The Gay Science, ông viết:
“Chỉ có nỗi đau lớn lao mới là người giải thoát tối hậu của tinh thần…. Tôi nghi ngờ rằng nỗi đau như vậy khiến chúng ta trở nên ‘tốt hơn’; nhưng tôi biết rằng nó khiến chúng ta trở nên sâu sắc hơn.”
Mặc dù không hẳn là dễ chịu, đau khổ mang lại cho chúng ta một loại trí tuệ bi kịch.
Có lẽ thước đo thực sự của một con người, Nietzsche gợi ý, là lượng sự thật mà họ có thể chịu đựng. Như chúng ta đã thấy ông nói trong Ecce Homo:
“Công thức của tôi về sự vĩ đại trong một con người là amor fati: rằng người đó không muốn điều gì khác biệt, không hướng về phía trước, không hướng về phía sau, không trong toàn bộ vĩnh hằng. Không chỉ đơn thuần chịu đựng những gì là cần thiết, càng không che giấu nó… mà là yêu thương nó.”
Nietzsche phát triển thêm những ý tưởng này trong học thuyết về “sự tái diễn vĩnh cửu,” nơi ông thách thức chúng ta sống theo cách mà chúng ta sẽ mong muốn sống cùng một cuộc đời hết lần này đến lần khác. Mỗi lần tan vỡ trái tim, mỗi niềm vui, mỗi ngày dài nhàm chán: theo trình tự, lặp đi lặp lại mãi mãi.
Chỉ khi chúng ta có thể nói “đồng ý” với sự tái diễn vĩnh cửu, chúng ta mới thực sự đối mặt được với thử thách mà amor fati của Nietzsche đặt ra.
Quan điểm của bạn về amor fati là gì?
Các nhà Khắc Kỷ khuyên chúng ta thực hành amor fati vì, cuối cùng, chúng ta nằm trong tay của Tự Nhiên được sắp xếp hợp lý. Chúng ta nên thực thi đức hạnh trong tất cả những gì nằm trong tầm kiểm soát của mình và loại bỏ những cảm xúc phi lý về những gì nằm ngoài tầm kiểm soát: đó là cách chúng ta tuân theo và khẳng định trật tự hợp lý của Tự Nhiên.
Nietzsche, trong khi đó, bác bỏ viễn cảnh lạc quan về mục đích của Chủ Nghĩa Khắc Kỷ. Chúng ta phải hòa giải bản thân với sự cần thiết không phải bằng cách trước tiên gán cho nó ý nghĩa và mục đích, mà bằng cách đối diện với nó như nó vốn có, không có những giả định không có cơ sở như vậy.
Do đó, Nietzsche khuyên chúng ta thực hành amor fati vì, trước một vũ trụ vô thần, không có mục đích, hỗn loạn, đó là phản ứng hợp lý duy nhất đối với chủ nghĩa hư vô: chỉ bằng cách khẳng định câu chuyện cuộc đời của chính mình, chúng ta mới có thể chịu đựng sự tồn tại. Trách nhiệm nằm ở chúng ta; nó không thể được giao phó cho một mục đích lớn lao nào — cuộc sống chỉ có thể được biện minh và làm cho đáng sống nếu chính chúng ta tin rằng nó như vậy.
Như học giả James A. Mollison đã tóm tắt một cách chính xác trong bài tiểu luận của mình, Nietzsche contra Stoicism: Naturalism and Value, Suffering and Amor Fati:
“Trong khi Chủ Nghĩa Khắc Kỷ tạo ra một trật tự mang tính mục đích mà chúng ta phải tuân phục, đánh đổi việc tìm kiếm bất kỳ giá trị nào ngoài lý trí, Nietzsche tìm cách yêu số phận mà không đặt ra một mục đích sẵn có hay rút lui khỏi thế giới.”
Bạn thích cách tiếp cận amor fati của ai hơn?
Dưới đây là một số câu hỏi để bạn cân nhắc:
- Bạn có nghĩ rằng amor fati là một ý tưởng hữu ích để sống một cuộc đời tốt đẹp không?
- Quan điểm về Tự Nhiên được sắp xếp hợp lý của Chủ Nghĩa Khắc Kỷ hay dòng chảy hỗn loạn của Nietzsche có vẻ đúng đắn hơn với bạn?
- Bạn thích cách tiếp cận nào hơn trong việc hòa giải bản thân với đau khổ? Việc lý trí hóa của các nhà Khắc Kỷ, hay “trí tuệ bi kịch” của Nietzsche?
Tìm hiểu thêm về Chủ Nghĩa Khắc Kỷ và Nietzsche
Nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về Chủ Nghĩa Khắc Kỷ hoặc Nietzsche, hãy cân nhắc tham khảo các hướng dẫn nhập môn liên quan: How to Live a Good Life (Làm Thế Nào Để Sống Một Cuộc Đời Tốt Đẹp), bao gồm triết lý của Chủ Nghĩa Khắc Kỷ, và Introduction to Nietzsche (Giới Thiệu về Nietzsche), hướng dẫn xóa bỏ những hiểu lầm về Nietzsche và 5 ý tưởng lớn nhất của ông.
Lời kết
Amor fati là một khái niệm triết học mang tính thách thức, nhưng nó cung cấp một góc nhìn sâu sắc và mạnh mẽ về cách chúng ta đối diện với cuộc sống và sự đau khổ. Tùy thuộc vào bạn để quyết định cách tiếp cận của Chủ Nghĩa Khắc Kỷ hay Nietzsche phù hợp hơn với quan điểm sống của mình.
Tham khảo:
Philosophy Break